図絵
ずえ「ĐỒ HỘI」
☆ Danh từ
Tranh vẽ; hình minh hoạ
この
本
には、たくさんの
図絵
が
載
っている。
Cuốn sách này có rất nhiều hình minh họa.
Việc vẽ tranh
彼
は
子供
のころから
図絵
が
得意
だった。
Từ nhỏ anh ấy đã giỏi vẽ tranh.

図絵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図絵
絵図 えず
Sự minh họa
絵図面 えずめん
một kế hoạch
国絵図 くにえず
Bản đồ các tỉnh (quốc) tại Nhật Bản (thời Edo)
地獄絵図 じごくえず
bức tranh về một cảnh trong Địa ngục, một bức tranh về Địa ngục
江戸絵図 えどえず
bản đồ vùng Edo
建ち絵図 たちえず
bản đồ toà nhà
絵 え
bức tranh; tranh
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)