固体潤滑剤
こたいじゅんかつざい
Mỡ bôi trơn
Mỡ rắn
Chất bôi trơn (thể) rắn (grafit)
Chất bôi trơn rắn
Dầu nhờn đặc
固体潤滑剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固体潤滑剤
固体潤滑 こたいじゅんかつ
sự bôi trơn bằng chất bôi trơn
潤滑剤 じゅんかつざい
chất bôi trơn, dầu nhờn
潤滑剤 じゅんかつざい
chất bôi trơn
防錆潤滑剤 ぼうせいじゅんかつざい
chất bôi trơn chống gỉ
防錆/潤滑剤 ぼうせい/じゅんかつざい
chống rỉ sét/chất bôi trơn.
入線潤滑剤 にゅうせんじゅんかつざい
chất bôi trơn đường ray
防錆潤滑剤 ぼうせいじゅんかつざい
chất bôi trơn chống gỉ
ロック用潤滑剤 ロックようじゅんかつざい
dầu bôi trơn khoá