固定ビットレート
こていビットレート
Tốc độ bit không đổi
☆ Danh từ
Tốc độ bít hằng

固定ビットレート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定ビットレート
一定ビットレート いっていビットレート
tốc độ bít hằng
無指定ビットレート むしていビットレート
tốc độ truyền không xác định
ビットレート ビットレイト ビット・レート ビット・レイト
tốc độ bit
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
低ビットレート ていビットレート
tốc độ bít thấp
固定客 こていきゃく
khách quen
固定ディスクドライブ こていディスクドライブ
ổ đĩa cố định
ブアン固定 ブアンこてい
sự cố định bằng dung dịch Bouin