固有
こゆう「CỐ HỮU」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Cái vốn có; truyền thống
〜
名詞
Danh từ vốn có
〜
文化
Vốn văn hóa sẵn có
Cố hữu; vốn có; sẵn có; truyền thống.

固有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固有
固有射 こゆうしゃ
bản đồ thích hợp
固有色 こゆうしょく
màu cục bộ (là màu của một vật thể khi được nhìn dưới ánh sáng trắng phẳng không có sự điều chỉnh về bóng hình hoặc màu sắc của ánh sáng hoặc nguồn sáng thứ cấp)
固有名 こゆうめい
Tên riêng
固有の こゆうの
riêng tư.
固有種 こゆうしゅ
loài đặc hữu
固有値 こゆうち
trị số đặc trưng
固有ベクトル こゆうベクトル
véctơ đặc trưng
固有色データ こゆうしょくデータ
dữ liệu màu cụ thể