固茹で卵
かたゆでたまご「CỐ NHƯ NOÃN」
☆ Danh từ
Trứng luộc chín kỹ

固茹で卵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固茹で卵
茹で卵 ゆでたまご
sôi trứng
固茹で かたゆで
luộc chín, cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người
茹で ゆで
việc luộc đồ ăn
茹でタコ ゆでタコ
như bạch tuộc luộc (miêu tả một người sau khi tắm hoặc uống rượu có làn da chuyển sang màu đỏ như bạch tuộc được luộc chín)
茹でる ゆでる うでる
luộc
生茹で なまゆで
Chưa đun sôi kĩ
下茹で したゆで
Chần qua nước sôi
茹で蛸 ゆでだこ
bạch tuộc luộc