Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
謙譲 けんじょう
khiêm nhường; khiêm tốn
謙称 けんしょう
cách nói khiêm nghường; lời xưng hô khiêm nghường
恭謙 きょうけん
khiêm tốn; nhún nhường
謙虚 けんきょ
謙遜 けんそん
khiêm tốn