国別れ
くにわかれ「QUỐC BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Xa cách quê hương, đất nước

国別れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国別れ
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
国別 くにべつ
theo quốc gia
国別コードトップレベルドメイン くにべつコードトップレベルドメイン
tên miền quốc gia cấp cao nhất
国別コード こくべつコード
mã quốc gia
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.