Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国友重章
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
国章 こくしょう
quốc huy.
友好国 ゆうこうこく
hữu bang.
国連権章 こくれんけんしょう
hiến chương liên hiệp quốc.
国連憲章 こくれんけんしょう
hiến chương Liên hiệp quốc
友誼国家 ゆうぎこっか
dân tộc thân thiện
旭日重光章 きょくじつじゅうこうしょう
Order of the Rising Sun, Gold and Silver Star
重国籍 じゅうこくせき
nhiều quốc tịch