国民主権
こくみんしゅけん「QUỐC DÂN CHỦ QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền tối cao (của) những người

国民主権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国民主権
主権国 しゅけんこく
nước có chủ quyền
民主国 みんしゅこく
nước dân chủ.
主権在民 しゅけんざいみん
quyền tối cao thuộc về người dân; chủ quyền thuộc về nhân dân
民権主義 みんけんしゅぎ
chế độ dân chủ; chủ nghĩa dân quyền (do Tôn Dật Tiên khởi xướng)
民主主義国 みんしゅしゅぎこく
đất nước theo chủ nghĩa dân chủ
主権国家 しゅけんこっか
quốc gia có chủ quyền
国家主権 こっかしゅけん
chủ quyền quốc gia
民主国家 みんしゅこっか
quốc gia dân chủ