国璽書
こくじしょ「QUỐC TỈ THƯ」
☆ Danh từ
Ấn riêng của Huân tước (nước anh)

国璽書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国璽書
璽書 じしょ
văn kiện có đóng triện của vua.
国璽 こくじ
quốc tỷ; con dấu của nước nhà.
璽 じ
triện của vua.
国書 こくしょ
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
御璽 ぎょじ
ấn triện; triện của vua.
印璽 いんじ
sao lại, in lại
剣璽 けんじ
thanh gươm và ngọc tỷ của vua
神璽 しんじ
những đá quý thần thánh ((mà) một trong số ba thần thánh tích lũy); hoàng đế có săn chó biển