Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国際仲裁裁判
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
仲裁々判 ちゅうさいさいばん ちゅうさい々はん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
仲裁判断 ちゅうさいはんだん
quyết định trọng tài.
国際軍事裁判 こくさいぐんじさいばん
tòa án quân sự quốc tế
国際裁判管轄 こくさいさいばんかんかつ
quyền tài phán quốc tế
仲裁 ちゅうさい
phân xử, hòa giải, xét xử