国際刑事裁判所
こくさいけいじさいばんしょ
☆ Danh từ
Tòa án hình sự quốc tế

国際刑事裁判所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際刑事裁判所
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
刑事裁判 けいじさいばん
phiên toà xử án hình sự
国際軍事裁判 こくさいぐんじさいばん
tòa án quân sự quốc tế
国際貿易裁判所 こくさいぼうえきさいばんしょ
Tòa án Thương mại Quốc tế.
国際司法裁判所 こくさいしほうさいばんしょ
tòa án quốc tế
民事裁判所 みんじさいばんしょ
toà án dân sự
海事裁判所 かいじさいばんしょ
toà án về các vụ việc trên biển
軍事裁判所 ぐんじさいばんしょ
sân quân đội