圏外
けんがい「QUYỂN NGOẠI」
☆ Danh từ
Vùng bên ngoài
地球圏外
の
場所
Nơi thuộc vùng bên ngoài vũ trụ
競争圏外
に
落
ちる
Rơi vào vùng bên ngoài của cạnh tranh
危険
の
圏外
にある
Ở vùng bên ngoài nguy hiểm

Từ trái nghĩa của 圏外
圏外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圏外
大気圏外 たいきけんがい
ngoài bầu khí quyển của trái đất, không gian bên ngoài, khí quyển
通信圏外 つうしんけんがい
ngoài vùng phủ sóng
大気圏外環境 たいきけんがいかんきょー
môi trường ngoài khí quyển
外気圏 がいきけん
bầu khí quyển bên ngoài
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
圏 けん
loại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).