Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土井良太
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土地改良 とちかいりょう
sự cải tạo đất đai
土壌改良 どじょうかいりょう
sự cải tạo đất đai
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
土壌改良材 どじょうかいりょうざい
vật liệu cải tạo đất
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
堆肥/土壌改良材 たいひ/どじょうかいりょうざい
Phân bón hữu cơ / vật liệu cải tạo đất.