Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土壌動物
どじょうどうぶつ
động vật thổ nhưỡng
土壌 どじょう
đất cát
土壌微生物学 どじょーびせーぶつがく
sinh học nghiên cứu vi sinh đất
土壌汚染物質 どじょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm đất
土壌EC どじょうEC
điện trở đất
土壌水 どじょうすい
nước ngầm, nước tầng thổ nhưỡng
土壌学 どじょうがく
soil science, pedology
土壌流出 どじょうりゅうしゅつ
sự xói mòn đất
土壌細菌 どじょうさいきん
vi khuẩn đất
「THỔ NHƯỠNG ĐỘNG VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích