Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドよう インド洋
Ấn độ dương
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一芝居 ひとしばい
1 màn kịch
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土一揆 つちいっき どいっき
peasant uprising (Muromachi period)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
一人芝居 ひとりしばい いちにんしばい
kịch một người diễn