Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
居 きょ い
residence
土 つち つし に ど と
đất
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
住居 じゅうきょ
nhà
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
宮居 みやい
miếu thờ; lâu đài đế quốc
居候 いそうろう
kẻ ăn bám; người ăn theo; kẻ ăn nhờ ở đậu