Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋竜一
土竜 もぐら
chuột chũi
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
針土竜 はりむぐらもち
anteater; echidna gai góc
東土竜 あずまもぐら アズマモグラ
small Japanese mole (Mogera imaizumii)
タイ土竜 タイもぐら タイモグラ
Euroscaptor klossi (một loài động vật có vú trong họ Talpidae, bộ Soricomorpha)
金土竜 きんもぐら キンモグラ
chuột chũi vàng
ヨーロッパ土竜 ヨーロッパもぐら ヨーロッパモグラ
chuột chũi châu Âu
袋土竜 ふくろもぐら フクロモグラ
chuột chũi có túi (Notoryctes typhlops)