Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土岐英史
郷土史 きょうどし
lịch sử địa phương
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
岐路 きろ
đường rẽ; ngả rẽ; bước ngoặt