Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
土方 どかた つちかた
nhân công xây dựng; thợ làm đất
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
八方美人 はっぽうびじん
người ba phải, thảo mai
天成の美 てんせいのび
Vẻ đẹp tự nhiên