土耕
どこう「THỔ CANH」
Thổ canh (trồng cây trực tiếp lên đất)
土耕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土耕
耕土 こうど
lớp đất mặt để trồng trọt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
耕し得る土地 たがやしうるとち たがやしえるとち
đất đai có thể canh tác
耕田 こうでん
việc cày ruộng
馬耕 ばこう
sự dùng ngựa để làm nông
退耕 たいこう
sự nghỉ hưu từ chức vụ chính phủ và tham gia vào nông nghiệp
舌耕 ぜっこう
nghệ thuật nói
休耕 きゅうこう
bỏ hoang; không canh tác