Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土質柱
どしつはしら
Cột đất
土質 どしつ
đất; chất lượng đất
粘土質 ねんどしつ
Nhầy nhụa; giống như đất sét.
砂質土 さしつど
đất cát (chuyên ngành xây dựng)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
柱 はしら じゅう ちゅう じ
cột
土壌汚染物質 どじょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm đất
土質試験機レンタル どしつしけんきレンタル
cho thuê máy kiểm tra chất lượng đất
小柱 こばしら
một loại ngao của nhật bản
「THỔ CHẤT TRỤ」
Đăng nhập để xem giải thích