圧着
あっちゃく「ÁP TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự uốn quăn

Bảng chia động từ của 圧着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 圧着する/あっちゃくする |
Quá khứ (た) | 圧着した |
Phủ định (未然) | 圧着しない |
Lịch sự (丁寧) | 圧着します |
te (て) | 圧着して |
Khả năng (可能) | 圧着できる |
Thụ động (受身) | 圧着される |
Sai khiến (使役) | 圧着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 圧着すられる |
Điều kiện (条件) | 圧着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 圧着しろ |
Ý chí (意向) | 圧着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 圧着するな |
圧着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧着
圧着器 あっちゃくき
kìm ép đầu cos điện
圧着ペンチ あっちゃくペンチ
kìm bấm cos
圧着スリーブ あっちゃくスリーブ
ống nối cốt
圧着工具 あっちゃくこうぐ
kìm bấm cos(dụng cụ được sử dụng để ép cos vào dây điện. Cos là một đầu nối kim loại được sử dụng để kết nối hai dây điện với nhau)
パイプ圧着機 パイプあっちゃくき
máy ép cos ống
圧着工具 あっちゃくこうぐ
dụng cụ ép nén
パッチ圧着ローラー パッチあっちゃくローラー
con lăn miếng vá
圧着端子 あっちゃくたんし あつぎたんし
tiếp xúc uốn quăn