Kết quả tra cứu 在日
Các từ liên quan tới 在日
在日
ざいにち
「TẠI NHẬT」
☆ Noun or verb acting prenominally, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ở Nhật Bản
在日ベトナム特命全権大使
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền của Việt Nam tại Nhật Bản
在日外国人
Người nước ngoài tại Nhật Bản .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 在日
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在日する/ざいにちする |
Quá khứ (た) | 在日した |
Phủ định (未然) | 在日しない |
Lịch sự (丁寧) | 在日します |
te (て) | 在日して |
Khả năng (可能) | 在日できる |
Thụ động (受身) | 在日される |
Sai khiến (使役) | 在日させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在日すられる |
Điều kiện (条件) | 在日すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在日しろ |
Ý chí (意向) | 在日しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在日するな |