Kết quả tra cứu 地上デジタル放送
Các từ liên quan tới 地上デジタル放送
地上デジタル放送
ちじょうデジタルほうそう
◆ - phát sóng kỹ thuật số mặt đất
◆ Phát sóng kỹ thuật số mặt đất
☆ Danh từ
◆ Terrestrial digital broadcasting

Đăng nhập để xem giải thích
ちじょうデジタルほうそう
Đăng nhập để xem giải thích