Các từ liên quan tới 地獄の沙汰もヨメ次第
地獄の沙汰も金次第 じごくのさたもかねしだい
Có tiền mua tiên cũng được
沙汰 さた
Chỉ dẫn; mệnh lệnh; chỉ thị; tin tức; tin đồn; trạng thái; hành động; hành vi; sự kiện; tin đồn
沙汰の外 さたのほか
Hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời
不沙汰 ふさた
sự yên lặng; bỏ mặc viết; bỏ mặc gọi
ご沙汰 ごさた
tiếng nói; lời nói (có trọng lượng).
取沙汰 とりざた
Tin đồn hiện thời.
御沙汰 ごさた
những từ (đế quốc)
音沙汰 おとさた
tin tức; thông tin; thư từ