地質時代
ちしつじだい「ĐỊA CHẤT THÌ ĐẠI」
☆ Danh từ
Tiền s

地質時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地質時代
地質年代 ちしつねんだい
niên đại địa chất (được sử dụng bởi các nhà địa chất và các nhà khoa học khác để miêu tả thời gian và quan hệ của các sự kiện đã diễn ra trong lịch sử Trái Đất)
植民地時代 しょくみんちじだい
thời kì thuộc địa
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代地 だいち
người thay thế hạ cánh
地代 ちだい じだい
Giá thuê đất, phí thuê mặt bằng
地質 ちしつ
địa chất