坊ちゃん刈り
ぼっちゃんがり
☆ Danh từ
Pudding bowl hair cut

坊ちゃん刈り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 坊ちゃん刈り
坊ちゃん ぼっちゃん
bé; cu tí; bé con; cu con
坊っちゃん ぼっちゃん
con trai ((của) những người(cái) khác)
坊主刈り ぼうずがり ぼうずかり
cắt trọc.
お坊ちゃん おぼっちゃん
cậu chủ
御坊っちゃん ごぼっちゃん
con trai ( dùng cho con trai của người khác)
お坊っちゃん おぼっちゃん
con trai, người con
やんちゃ坊主 やんちゃぼうず
đứa trẻ tinh nghịch, đứa trẻ nghịch ngợm
坊ち ぼんち
young gentleman, boy