Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坊っちゃん文学賞
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
坊っちゃん ぼっちゃん
con trai ((của) những người(cái) khác)
坊ちゃん ぼっちゃん
bé; cu tí; bé con; cu con
御坊っちゃん ごぼっちゃん
con trai ( dùng cho con trai của người khác)
お坊っちゃん おぼっちゃん
con trai, người con
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
お坊ちゃん おぼっちゃん
cậu chủ