坊主丸儲け
ぼうずまるもうけ
☆ Cụm từ
Một vốn bốn lời

坊主丸儲け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 坊主丸儲け
丸坊主 まるぼうず
đầu cạo trọc; ngọn đồi trọc
丸儲け まるもうけ
làm sạch lợi ích
儲け主義 もうけしゅぎ
chủ nghĩa kiếm tiền
坊主 ぼうず
Trụ trì.
儲け もうけ
lợi nhuận; tiền lãi.
脂坊主 あぶらぼうず アブラボウズ
skilfish (một loài cá vây tia, một trong hai loài thuộc họ Anolopomatidae và là loài duy nhất trong chi Erilepis),
青坊主 あおぼうず
Aobōzu (một yêu quái Nhật Bản), người cạo trọc đầu
海坊主 うみぼうず
rùa xanh, rùa đồi mồi dứa