Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坊屋三郎
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
女郎屋 じょろうや
nhà chứa, nhà thổ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三日坊主 みっかぼうず
cả thèm chóng chán, không bền lâu
千三屋 せんみつや せんさんや
người môi giới, người mối lái buôn bán
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
坊 ぼう ぼん
bonze, monk