坑儒
こうじゅ「KHANH NHO」
☆ Danh từ
Việc chôn sống những người theo Nho học (thời Tần thủy Hoàng).

坑儒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 坑儒
焚書坑儒 ふんしょこうじゅ
burning books on the Chinese classics and burying Confucian scholars alive
儒 じゅ
đạo Khổng; người theo đạo Khổng
坑 こう
pit (esp. of a mine)
cá nược; con lợn biển
師儒 しじゅ
giáo viên; người có học
坑道 こうどう
đường hầm; đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi
銀坑 ぎんこう
mạ bạc của tôi; quặng
坑外 こうがい あながい
ra khỏi cái hầm