Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坑 こう
pit (esp. of a mine)
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
立坑 たてこう
hố
坑木 こうぼく
gỗ chống lò, gỗ chống trong hầm mỏ
坑底 こうてい あなそこ
đáy hầm (ở mỏ)
横坑 よここう おうこう
đường vào, lối vào, đường hầm
入坑 にゅうこう
sự đi vào đường hầm
坑外 こうがい あながい
ra khỏi cái hầm