Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坤龍文一郎
乾坤一擲 けんこんいってき
được ăn cả ngã về không
坤 こん
kun (one of the trigrams of the I Ching: earth, southwest)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat