垂直線
すいちょくせん「THÙY TRỰC TUYẾN」
☆ Danh từ
Đường thẳng đứng
Đường thẳng góc.

垂直線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂直線
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
垂線 すいせん
đường thẳng đứng
ニ等分線(垂直…) ニとーぶんせん(すいちょく…)
đường phân giác(đường vuồng góc...)
垂直パリティチェック すいちょくパリティチェック
sự kiểm tra dư dọc
垂直な すいちょくな
vuông góc, trực giao
垂直パリティ すいちょくパリティ
chẵn lẻ dọc
直垂れ ひたたれ ちょくたれ
sân nghi thức cổ xưa mặc áo choàng
垂直タブ すいちょくタブ
sự lập bảng biểu thẳng đứng (vt)