垢
く あか「CẤU」
Hận thù và ảo tưởng
Những thứ dẫn tới đau khổ
Những suy nghĩ không tốt như lòng tham
☆ Danh từ
Cặn; cáu bẩn (ở trong nước)
乾性耳垢
Dáy tai khô
歯垢
Bựa răng, mảng bám răng
耳垢
Ráy tai, dáy tai
Ghét bẩn (trên cơ thể)
足指
の
間
にたまる
垢
Ghét kẽ chân
爪
の
垢
Ghét (bẩn) móng tay
Rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon
Sự tục tĩu; lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ

Từ đồng nghĩa của 垢
noun