Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埋め荷運賃 うめにうんちん
suất cước rẻ mạt.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
埋め草 うめくさ
bài lấp đầy chỗ trống (trong một tờ báo)
埋め字 うめじ
ký tự điền đầy
埋めコン うめコン
đinh âm tường bê tông
埋め木 うめき
chốt gỗ
埋める うめる うずめる うずめる、うめる
chôn; chôn cất; mai táng; lấp đầy
仮埋め かりうめ
việc chôn cất tạm thời