Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 城ケ根町
根城 ねじろ
Căn cứ; trụ sở.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
町人根性 ちょうにんこんじょう
townsman's (independent) spirit, mercantile spirit
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
城 しろ じょう
thành; lâu đài.