埒外
らちがい「NGOẠI」
☆ Danh từ
Ngoài giới hạn đã định

埒外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埒外
埒 らち
giới hạn
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
放埒 ほうらつ
phóng túng; phóng đãng; phóng đãng
不埒 ふらち
láo xược; sự quản lý kém; sự vô lễ; sự xâm phạm (của) phép xã giao
埒内 らちない
trong hàng rào, trong giới hạn
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
埒もない らちもない
không mạch lạc, mơ hồ, ngớ ngẩn