Các từ liên quan tới 基幹放送局提供事業者
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
提供者 ていきょうしゃ
(máu) người cho
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
放送局 ほうそうきょく
đài phát thanh
サービス提供者 サービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ
トランスポートサービス提供者 トランスポートサービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ vận tải