Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堀江 ほりえ
kênh, sông đào, ống
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
鍬 くわ
cái cuốc, cuốc; xới; giẫy
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
木鍬 こくわ
bát gỗ
鍬形 くわがた クワガタ
bọ hung hoặc bọ cánh cứng nói chung
鋤鍬 すきくわ すきとくわ
nông cụ