Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堅頭竜類
堅頭竜 けんとうりゅう
pachycephalosaur (any dinosaur of infraorder Pachycephalosauria)
竜頭 りゅうず りゅうとう たつがしら
dây cót đồng hồ
竜脚類 りゅうきゃくるい
sauropods
盤竜類 ばんりゅうるい
pelycosaurs
恐竜類 きょーりゅーるい
khủng long
竜弓類 りゅうきゅうるい
Sauropsida (branch of amniotes that includes reptiles, birds and non-avian dinosaurs)
竜盤類 りゅうばんるい
Saurischia (order of dinosaurs with lizard-like pelvic structures)
飛竜頭 ひりょうず ひりゅうず ひろうす
đậu phụ rán được làm từ các loại rau củ