Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堤哲長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
堤 つつみ
bờ đê
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh
哲学 てつがく
triết
聖哲 せいてつ
người đàn ông khôn ngoan