報告書ファイル
ほうこくしょファイル
☆ Danh từ
Tệp báo cáo

報告書ファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 報告書ファイル
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
報告書レコード ほうこくしょレコード
bản ghi logic
報告書節 ほうこくしょせつ
phần báo cáo
報告書行 ほうこくしょぎょう
dòng báo biểu
報告書句 ほうこくしょく
lệnh báo cáo
報告書名 ほうこくしょめい
tên báo cáo
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.