報告発生源認証
ほうこくはっせいげんにんしょう
☆ Danh từ
Xác thực nguồn gốc báo cáo

報告発生源認証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 報告発生源認証
メッセージ発生源認証 メッセージはっせいげんにんしょう
sự xác thực thông điệp gốc
打診発生源認証 だしんはっせいげんにんしょう
xác thực nguồn gốc thăm dò
認証情報 にんしょうじょうほう
thông tin xác thực
発生源 はっせいげん
nguồn phát sinh
生体認証 せいたいにんしょう
sinh trắc học, xác thực sinh trắc học
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
発生源の否認不能 はっせいげんのひにんふのう
không thể từ chối nguồn phát tin
認証 にんしょう
sự chứng nhận.