塒
ねぐら とぐろ
☆ Danh từ
(đọc là ねぐら) tổ, ổ (của chim); chỗ ngủ, tổ ấm (của người)
鳥
たちは
夕方
になると
塒
に
帰
る。
Những chú chim về tổ khi chiều buông.
私
たちの
小
さな
塒
は、いつも
笑顔
で
溢
れている。
Tổ ấm nhỏ của chúng tôi luôn tràn ngập tiếng cười.
彼
は
今夜
の
塒
を
定
めた。
Anh ấy đã quyết định chỗ ngủ cho đêm nay.
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
(đọc là とぐろ) cuộn
ヘビ
がとぐろを
巻
く。
Con rắn tự cuộn mình lại.

塒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塒

Không có dữ liệu