Các từ liên quan tới 塚本舞 (タレント)
塚本 つかもと
Trủng bản
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
本舞台 ほんぶたい
giai đoạn chính; nơi công công
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本舞踊 にほんぶよう
Múa truyền thống Nhật Bản.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.