塩化カルシウム
えんかカルシウム
Clorua canxi hay canxi clorua (công thức: cacl2)
☆ Danh từ
Clo-rua can-xi

塩化カルシウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩化カルシウム
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
フッ化カルシウム フッかカルシウム ふっかカルシウム
calcium fluoride (CaF2)
酸化カルシウム さんかカルシウム
hợp chất hóa học calci oxide (CaO)
炭化カルシウム たんかカルシウム
calci carbide (calci acetylide, hay đất đèn, khí đá là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức CaC₂)
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩化 えんか
clo-rua
過酸化カルシウム かさんかカルシウム
calci peroxide (hợp chất vô cơ có công thức CaO₂)
水酸化カルシウム すいさんかカルシウム
calcium hydroxide (Ca(OH)2)