塩化水銀
えんかすいぎん「DIÊM HÓA THỦY NGÂN」
☆ Danh từ
Clo-rua thủy ngân

塩化水銀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩化水銀
塩化銀 えんかぎん
bạc clorua
塩化第二水銀 えんかだいにすいぎん
thủy ngân ii clorua
硫化水銀 りゅうかすいぎん
thủy ngân sunfua
シアン化水銀 シアンかすいぎん
xyanua thủy ngân
酸化水銀 さんかすいぎん
thủy ngân(II) oxide, thủy ngân monoxide (HgO)
銀塩 ぎんえん
bạc clorua (dùng làm chất cảm quang cho phim đen trắng)
塩化水素 えんかすいそ
hy-đrô clo-rua
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm