塩茹で
しおゆで「DIÊM NHƯ」
☆ Danh từ
Boiling with salt, boiling in salty water (e.g. vegetables)

塩茹で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩茹で
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
茹で ゆで
việc luộc đồ ăn
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
茹でる ゆでる うでる
luộc
釜茹で かまゆで かまうで
nước nấu sôi trong bình bằng sắt
茹でタコ ゆでタコ
như bạch tuộc luộc (miêu tả một người sau khi tắm hoặc uống rượu có làn da chuyển sang màu đỏ như bạch tuộc được luộc chín)
固茹で かたゆで
luộc chín, cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người
下茹で したゆで
Chần qua nước sôi